|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
văn phòng
noun
office secretariat
 | [văn phòng] | |  | bureau; office | |  | Là m công việc văn phòng | | To do office work/clerical work | |  | Mặt bằng là m văn phòng ở ngoại thà nh rẻ tiá»n hÆ¡n | | Office space is cheaper in the suburbs |
|
|
|
|